兎角亀毛
とかくきもう「THỎ GIÁC QUY MAO」
☆ Cụm từ
Những thứ không tồn tại trên đời, những thứ không thể tồn tại (lông rùa sừng thỏ)

兎角亀毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎角亀毛
亀毛兎角 きもうとかく
một câu chuyện ngụ ngôn về những thứ không tồn tại trên đời, những thứ không thể tồn tại
兎角 とかく
có khuynh hướng
兎の毛 うのけ
chỉ là một tóc
兎に角 とにかく
cách này hay khác; dù gì chăng nữa
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
兎や角 とやかく うさぎやかく
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào; tất cả các loại điều này; đây và cái đó
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào