兎角
とかく「THỎ GIÁC」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có khuynh hướng
Dù sao; dù thế nào
Nói chung
Rất nhiều
Trong bất cứ trường hợp nào
とかくするうちに
Trong lúc đó/khi đó/lúc ấy .
Một thứ không thực sự tồn tại
とかく
女
はそうしたもの.
Đó chính là phụ nữ
我々
はとかくそういうふうに
考
えがちである.
Chúng ta có chiều hướng nghĩ theo cách đó

Từ đồng nghĩa của 兎角
adverb
Bảng chia động từ của 兎角
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兎角する/とかくする |
Quá khứ (た) | 兎角した |
Phủ định (未然) | 兎角しない |
Lịch sự (丁寧) | 兎角します |
te (て) | 兎角して |
Khả năng (可能) | 兎角できる |
Thụ động (受身) | 兎角される |
Sai khiến (使役) | 兎角させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兎角すられる |
Điều kiện (条件) | 兎角すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兎角しろ |
Ý chí (意向) | 兎角しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兎角するな |
兎角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎角
兎角亀毛 とかくきもう
những thứ không tồn tại trên đời, những thứ không thể tồn tại (lông rùa sừng thỏ)
亀毛兎角 きもうとかく
một câu chuyện ngụ ngôn về những thứ không tồn tại trên đời, những thứ không thể tồn tại
兎に角 とにかく
cách này hay khác; dù gì chăng nữa
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
兎や角 とやかく うさぎやかく
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào; tất cả các loại điều này; đây và cái đó
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.