Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児童文学研究者
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
児童心理学者 じどうしんりがくしゃ
nhà tâm lý học cho trẻ em
研究者 けんきゅうしゃ
nhà nghiên cứu.
胎児研究 たいじけんきゅう
nghiên cứu thai nhi