Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児童福音伝道協会
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
児童会 じどうかい
elementary school student council
児童福祉 じどうふくし
phúc lợi trẻ em
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.