Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税額控除 ぜいがくこうじょ
tín dụng thuế
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt
外国税額控除 がいこくぜいがくこうじょ
sự khấu trừ thuế đã đóng ở nước ngoài
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
課税控除 かぜいこうじょ
sự miễn
児童 じどう
nhi đồng
控除 こうじょ
khấu trừ
税を控除する ぜいをこうじょする
Khấu trừ thuế.