控除
こうじょ「KHỐNG TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khấu trừ
医療費
の
控除
を
受
ける。
Được sự khấu trừ phí y tế.
給与所得者
への
給与所得控除
Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương
概算経費控除
Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ

Từ đồng nghĩa của 控除
noun
Bảng chia động từ của 控除
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 控除する/こうじょする |
Quá khứ (た) | 控除した |
Phủ định (未然) | 控除しない |
Lịch sự (丁寧) | 控除します |
te (て) | 控除して |
Khả năng (可能) | 控除できる |
Thụ động (受身) | 控除される |
Sai khiến (使役) | 控除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 控除すられる |
Điều kiện (条件) | 控除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 控除しろ |
Ý chí (意向) | 控除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 控除するな |
控除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 控除
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt
配当控除 はいとーこーじょ
khấu trừ cổ tức
雑損控除 ざつそんこーじょ
giảm trừ tổn thất
控除する こうじょする
khấu trừ
課税控除 かぜいこうじょ
sự miễn
税額控除 ぜいがくこうじょ
tín dụng thuế
所得控除 しょとくこうじょ
những sự miễn và những suy diễn thu nhập