児童保護
じどーほご「NHI ĐỒNG BẢO HỘ」
Bảo hộ trẻ em
児童保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 児童保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
児童 じどう
nhi đồng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
児童館 じどうかん
nhà trẻ
児童ポルノ じどうポルノ
khiêu dâm trẻ em
児童会 じどうかい
elementary school student council