党者
とうしゃ「ĐẢNG GIẢ」
Đảng viên

党者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 党者
離党者 りとうしゃ
người ly khai đảng, người đào tẩu khỏi đảng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
党 とう
Đảng (chính trị)