離党者
りとうしゃ「LI ĐẢNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người ly khai đảng, người đào tẩu khỏi đảng

離党者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離党者
離党 りとう
sự rời khỏi đảng phái chính trị; sự ly khai khỏi đảng
党者 とうしゃ
đảng viên
離党届 りとうとどけ
đơn từ chức xin rời khỏi đảng
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
患者隔離 かんじゃかくり
cách ly bệnh nhân