党議
とうぎ「ĐẢNG NGHỊ」
☆ Danh từ
Họp Đảng
党議拘束
の
緩和
Nới lỏng điều lệ Đảng
党議拘束
をかけない
自由投票
とする
Bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng .

党議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 党議
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
党議拘束 とうぎこうそく
compulsory adherence to a party decision, restrictions on party debate
全人民会議党 ぜんじんみんかいぎとう
Hội nghị toàn dân.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
党 とう
Đảng (chính trị)
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.