入れ掛け
いれかけ「NHẬP QUẢI」
☆ Danh từ
Suspension (of performance, match, etc.)

入れ掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ掛け
掛仕入れ かけしいれ
mua chịu
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入り掛ける いりかける はいりかける
sắp sửa vào (tắm...)
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.