Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入れ掛け
いれかけ
suspension (of performance, match, etc.)
掛仕入れ かけしいれ
mua chịu
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入り掛ける いりかける はいりかける
sắp sửa vào (tắm...)
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
「NHẬP QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích