入れ換え戦
いれかえせん
☆ Danh từ
Thăng hạng và xuống hạng

入れ換え戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ換え戦
入れ換え いれかえ
sự thay thế,sự thay đổi
入れ換える いれかえる
thay thế, thay vào, thay đổi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.