入会
にゅうかい いりあい「NHẬP HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập hội.

Từ đồng nghĩa của 入会
noun
Từ trái nghĩa của 入会
Bảng chia động từ của 入会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入会する/にゅうかいする |
Quá khứ (た) | 入会した |
Phủ định (未然) | 入会しない |
Lịch sự (丁寧) | 入会します |
te (て) | 入会して |
Khả năng (可能) | 入会できる |
Thụ động (受身) | 入会される |
Sai khiến (使役) | 入会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入会すられる |
Điều kiện (条件) | 入会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入会しろ |
Ý chí (意向) | 入会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入会するな |
入会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入会
入会式 にゅうかいしき
Lễ kết nạp.
入会者 にゅうかいしゃ
Người được kết nạp; thành viên mới.
入会金 にゅうかいきん
Lệ phí nhập hội.
入会権 いりあいけん にゅうかいけん
quyền lợi chung
入会地 いりあいち にゅうかいち
đất công, công thổ
輸入会社 ゆにゅうがいしゃ
hãng nhập khẩu.
納入会社 のうにゅうがいしゃ
nhà cung cấp (công ty)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).