入会地
いりあいち にゅうかいち「NHẬP HỘI ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất công, công thổ
入会地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入会地
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
入会 にゅうかい いりあい
sự nhập hội.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).