Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入力文
にゅうりょくぶん
dãy nhập
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
文字入力 もじにゅうりょく
sự nhập kí tự
入出力文 にゅうしゅつりょくぶん
câu lệnh vào-ra
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
「NHẬP LỰC VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích