入出力文
にゅうしゅつりょくぶん「NHẬP XUẤT LỰC VĂN」
☆ Danh từ
Câu lệnh vào-ra

入出力文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入出力文
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
入力文 にゅうりょくぶん
dãy nhập
入出力 にゅうしゅつりょく
đầu vào và đầu ra.
文字入力 もじにゅうりょく
sự nhập kí tự
ファイル入出力 ファイルにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tệp
入出力プロセッサ にゅうしゅつりょくプロセッサ
bộ xử lý nhập/xuất