入力設定
にゅうりょくせってい「NHẬP LỰC THIẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ
Cài đặt đầu vào

入力設定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力設定
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
再設定 さいせってい
thiết lập lại
デフォルト設定 デフォルトせってい
cài đặt mặc định (thiết lập)
設定時 せっていじ
giờ cài đặt
設定ファイル せっていファイル
file cài đặt
コネクション設定 コネクションせってい
thiết lập kết nối