入国審査官
にゅうこくしんさかん
☆ Danh từ
Cục quản lý xuất nhập cảnh

入国審査官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入国審査官
入国審査 にゅうこくしんさ
thủ tục nhập cảnh
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
国民審査 こくみんしんさ
tổng quan quốc gia (như một hành động (của) một quyền tối cao (của) những người)
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
入国査証 にゅうこくさしょう
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa.
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor