国民審査
こくみんしんさ「QUỐC DÂN THẨM TRA」
☆ Danh từ
Tổng quan quốc gia (như một hành động (của) một quyền tối cao (của) những người)

国民審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国民審査
入国審査 にゅうこくしんさ
thủ tục nhập cảnh
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
入国審査官 にゅうこくしんさかん
Cục quản lý xuất nhập cảnh
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định