審査官
しんさかん「THẨM TRA QUAN」
☆ Danh từ
Giám khảo; bảo vệ.

Từ đồng nghĩa của 審査官
noun
審査官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 審査官
入国審査官 にゅうこくしんさかん
Cục quản lý xuất nhập cảnh
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
調査官 ちょうさかん
điều tra viên
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.