入国税
にゅうこくぜい「NHẬP QUỐC THUẾ」
☆ Danh từ
Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh.

入国税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入国税
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国税 こくぜい
thuế quốc gia.
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
入場税 にゅうじょうぜい
Thuế vào cửa.
入湯税 にゅうとうぜい
bath tax, hot spring tax
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)