Kết quả tra cứu 国税
Các từ liên quan tới 国税
国税
こくぜい
「QUỐC THUẾ」
◆ Thuế quốc gia
国税・地方税間
の
優劣
Tính ưu việt giữa thuế quốc gia và thuế địa phương
☆ Danh từ
◆ Thuế quốc gia.
国税・地方税間
の
優劣
Tính ưu việt giữa thuế quốc gia và thuế địa phương

Đăng nhập để xem giải thích