入湯税
にゅうとうぜい「NHẬP THANG THUẾ」
☆ Danh từ
Bath tax, hot spring tax

入湯税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入湯税
入湯 にゅうとう
việc tắm (thường là ở suối nước nóng).
入湯客 にゅうとうきゃく
Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng).
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
入国税 にゅうこくぜい
Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh.
入場税 にゅうじょうぜい
Thuế vào cửa.
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.