入園料
にゅうえんりょう「NHẬP VIÊN LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền phí nhập trường mẫu giáo

入園料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入園料
入園 にゅうえん
Vào học ở trường mẫu giáo.
入園式 にゅうえんしき
lễ khai giảng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
入山料 にゅうざんりょう
phí leo núi