入園式
にゅうえんしき「NHẬP VIÊN THỨC」
☆ Danh từ
Lễ khai giảng

入園式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入園式
入園 にゅうえん
Vào học ở trường mẫu giáo.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
卒園式 そつえんしき
lễ tốt nghiệp mẫu giáo
終園式 しゅうえんしき
lễ tốt nghiệp mầm non
入園料 にゅうえんりょう
tiền phí nhập trường mẫu giáo
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).