入場料
にゅうじょうりょう「NHẬP TRÀNG LIÊU」
☆ Danh từ
Phí vào cửa
入場料
はただだった。
Vào cửa miễn phí.
入場料
はいくらですか。
Phí vào cửa là bao nhiêu?
入場料
は
一人
いくらですか。
Phí vào cửa là bao nhiêu?
Tiền vào cửa.

Từ đồng nghĩa của 入場料
noun
入場料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入場料
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin