入場
にゅうじょう「NHẬP TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vào rạp; sự vào hội trường.

Từ đồng nghĩa của 入場
noun
Từ trái nghĩa của 入場
Bảng chia động từ của 入場
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入場する/にゅうじょうする |
Quá khứ (た) | 入場した |
Phủ định (未然) | 入場しない |
Lịch sự (丁寧) | 入場します |
te (て) | 入場して |
Khả năng (可能) | 入場できる |
Thụ động (受身) | 入場される |
Sai khiến (使役) | 入場させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入場すられる |
Điều kiện (条件) | 入場すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入場しろ |
Ý chí (意向) | 入場しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入場するな |