入手不可
にゅうしゅふか「NHẬP THỦ BẤT KHẢ」
☆ Tính từ đuôi な
Không có sẵn

入手不可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入手不可
入手不可能 にゅうしゅふかのう
không có sẵn
不可入性 ふかにゅうせい
Tính không thể xuyên qua được.
入手可能 にゅうしゅかのう
khả dụng
不可 ふか
không kịp; không đỗ
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
不可視的輸出入 ふかしてきゆしゅつにゅう
xuất nhập khẩu vô hình.
不可侵 ふかしん
không thể xâm phạm.