Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入来茉里
入来 にゅうらい
Sự viếng thăm; sự đến thăm.
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.