Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入植 にゅうしょく
sự nhập cư.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
入植者 にゅうしょくしゃ
người nhập cư, người định cư mới
地植え じうえ
việc trồng trọt trên đất
植民地 しょくみんち
thuộc địa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.