Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江喜和
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.