Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
佑 たすく
giúp đỡ
インドよう インド洋
Ấn độ dương
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion