Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江紀子
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion