Kết quả tra cứu 入浴介助
Các từ liên quan tới 入浴介助
入浴介助
にゅうよくかいじょ
「NHẬP DỤC GIỚI TRỢ」
☆ Danh từ
◆ Việc hỗ trợ tắm
介護施設
では、
入浴介助
が
重要
な
サービス
です。
Tại các cơ sở chăm sóc, hỗ trợ tắm là một dịch vụ quan trọng.
Đăng nhập để xem giải thích
にゅうよくかいじょ
「NHẬP DỤC GIỚI TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích