全介助
ぜんかいじょ「TOÀN GIỚI TRỢ」
☆ Cụm từ
Chăm sóc toàn diện
全介助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全介助
介助 かいじょ
người giúp đỡ; trợ lý; giây
介助ベルト かいじょベルト
dây trợ lực (loại dây đeo được sử dụng để hỗ trợ người dùng di chuyển hoặc đứng dậy)
介助犬 かいじょけん
chó dịch vụ
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
入浴介助 にゅうよくかいじょ
việc hỗ trợ tắm
Thanh chắn giường có tay vịn xoay được, tháo dỡ được.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
入浴介助用サンダル にゅうよくかいじょようサンダル
dép đi trong nhà tắm dành cho người cần hỗ trợ (loại dép được thiết kế đặc biệt để giúp người dùng đi lại dễ dàng và an toàn hơn trong nhà tắm)