入港料
にゅうこうりょう「NHẬP CẢNG LIÊU」
☆ Danh từ
Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền).

入港料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入港料
入港 にゅうこう
Sự cập cảng; sự vào cảng (của tàu thuyền).
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
輸入港 ゆにゅうこう
cảng nhập khẩu.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn