入港
にゅうこう「NHẬP CẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cập cảng; sự vào cảng (của tàu thuyền).

Từ trái nghĩa của 入港
Bảng chia động từ của 入港
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入港する/にゅうこうする |
Quá khứ (た) | 入港した |
Phủ định (未然) | 入港しない |
Lịch sự (丁寧) | 入港します |
te (て) | 入港して |
Khả năng (可能) | 入港できる |
Thụ động (受身) | 入港される |
Sai khiến (使役) | 入港させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入港すられる |
Điều kiện (条件) | 入港すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入港しろ |
Ý chí (意向) | 入港しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入港するな |
入港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入港
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
輸入港 ゆにゅうこう
cảng nhập khẩu.
入港料 にゅうこうりょう
Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.