入湯客
にゅうとうきゃく「NHẬP THANG KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng).

入湯客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入湯客
入湯 にゅうとう
việc tắm (thường là ở suối nước nóng).
入湯税 にゅうとうぜい
bath tax, hot spring tax
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy