Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入猟税
入港税 にゅうこうぜい
Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền).
入国税 にゅうこくぜい
Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh.
入場税 にゅうじょうぜい
Thuế vào cửa.
入湯税 にゅうとうぜい
bath tax, hot spring tax
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion