入線
にゅうせん「NHẬP TUYẾN」
Passing the post (horseracing), crossing the finish line
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Entering a track (of a train), arrival of a train (at a platform)

Bảng chia động từ của 入線
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入線する/にゅうせんする |
Quá khứ (た) | 入線した |
Phủ định (未然) | 入線しない |
Lịch sự (丁寧) | 入線します |
te (て) | 入線して |
Khả năng (可能) | 入線できる |
Thụ động (受身) | 入線される |
Sai khiến (使役) | 入線させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入線すられる |
Điều kiện (条件) | 入線すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入線しろ |
Ý chí (意向) | 入線しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入線するな |
入線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入線
入線液 にゅうせんえき
dung dịch đổ vào ống dẫn
入線工具 にゅうせんこうぐ
đồ dụng cụ và đấu dây
入線潤滑剤 にゅうせんじゅんかつざい
chất bôi trơn đường ray
入線補助具 にゅうせんほじょぐ
dụng cụ hỗ trợ đưa dây cáp
入線用潤滑粉 にゅうせんようじゅんかつこな
bột dùng cho kéo đường dây cáp
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa