Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助具 ほじょぐ
thiết bị chỉnh hình
補助線 ほじょせん
Đường bổ sung
感覚補助具 かんかくほじょぐ
đạo cụ hỗ trợ cảm giác
水泳補助具 すいえいほじょぐ
thiết bị hỗ trợ bơi lội, dụng cụ hỗ trợ bơi lội
寸法補助線 すんぽーほじょせん
đường dây nối dài
入線工具 にゅうせんこうぐ
đồ dụng cụ và đấu dây
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn