入部
にゅうぶ「NHẬP BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tham gia một câu lạc bộ.

Từ trái nghĩa của 入部
Bảng chia động từ của 入部
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入部する/にゅうぶする |
Quá khứ (た) | 入部した |
Phủ định (未然) | 入部しない |
Lịch sự (丁寧) | 入部します |
te (て) | 入部して |
Khả năng (可能) | 入部できる |
Thụ động (受身) | 入部される |
Sai khiến (使役) | 入部させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入部すられる |
Điều kiện (条件) | 入部すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入部しろ |
Ý chí (意向) | 入部しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入部するな |