導入部
どうにゅうぶ「ĐẠO NHẬP BỘ」
☆ Danh từ
Mục ghi vào; phần hướng dẫn

導入部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導入部
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
入部 にゅうぶ
Việc tham gia một câu lạc bộ.
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
再導入 さいどうにゅう
giới thiệu lại
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp