Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入金機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
入金 にゅうきん
bỏ tiền vào
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm