Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入鉄炮出女
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
片鉄炮 かたてっぽう
kỹ thuật đẩy mạnh chỉ bằng một tay
鉄炮押し てっぽうおし
ấn vào cột gỗ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
出女 でおんな
unlicensed prostitute (Edo period)
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.