入門
にゅうもん「NHẬP MÔN」
Nhập môn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sách vỡ lòng
Sự mới học; sự nhập môn
Vào cửa.

Từ đồng nghĩa của 入門
noun
Từ trái nghĩa của 入門
Bảng chia động từ của 入門
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入門する/にゅうもんする |
Quá khứ (た) | 入門した |
Phủ định (未然) | 入門しない |
Lịch sự (丁寧) | 入門します |
te (て) | 入門して |
Khả năng (可能) | 入門できる |
Thụ động (受身) | 入門される |
Sai khiến (使役) | 入門させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入門すられる |
Điều kiện (条件) | 入門すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入門しろ |
Ý chí (意向) | 入門しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入門するな |
入門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入門テキス にゅうもんテキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入門書 にゅうもんしょ
sách nhập môn, sách cơ bản cho người mới
入門テキスト にゅうもんテキスト
sách giáo khoa nhập môn; tài liệu hướng dẫn cơ bản; giáo trình nhập môn
入門機 にゅうもんき
thiết bị dành cho người mới
性生活入門書 せーせーかつにゅーもんしょ
sách giới thiệu về đời sống tình dục
入場門 にゅうじょうもん
Cổng vào; cửa vào.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion