Kết quả tra cứu 入門
Các từ liên quan tới 入門
入門
にゅうもん
「NHẬP MÔN」
◆ Nhập môn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sách vỡ lòng
◆ Sự mới học; sự nhập môn
◆ Vào cửa.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 入門
Từ trái nghĩa của 入門
Bảng chia động từ của 入門
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入門する/にゅうもんする |
Quá khứ (た) | 入門した |
Phủ định (未然) | 入門しない |
Lịch sự (丁寧) | 入門します |
te (て) | 入門して |
Khả năng (可能) | 入門できる |
Thụ động (受身) | 入門される |
Sai khiến (使役) | 入門させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入門すられる |
Điều kiện (条件) | 入門すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入門しろ |
Ý chí (意向) | 入門しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入門するな |