Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入門機
にゅうもんき
entry-level machine
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入門 にゅうもん
nhập môn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
入門テキス にゅうもんテキス
入門書 にゅうもんしょ
sách nhập môn, sách cơ bản cho người mới
入場門 にゅうじょうもん
Cổng vào; cửa vào.
入門テキスト にゅうもんテキスト
sách giáo khoa nhập môn; tài liệu hướng dẫn cơ bản; giáo trình nhập môn
「NHẬP MÔN KI」
Đăng nhập để xem giải thích