入門機
にゅうもんき「NHẬP MÔN KI」
☆ Danh từ
Thiết bị dành cho người mới
この
カメラ
は
初心者向
けの
入門機
です。
Chiếc máy ảnh này là mẫu cơ bản dành cho người mới bắt đầu.

入門機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入門機
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入門 にゅうもん
nhập môn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
入門テキス にゅうもんテキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
入場門 にゅうじょうもん
Cổng vào; cửa vào.
入門書 にゅうもんしょ
sách nhập môn, sách cơ bản cho người mới
入門テキスト にゅうもんテキスト
sách giáo khoa nhập môn; tài liệu hướng dẫn cơ bản; giáo trình nhập môn