入院治療
にゅういんちりょう「NHẬP VIỆN TRÌ LIỆU」
☆ Danh từ
Điều trị tại bệnh viện

入院治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入院治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
再治療 さいちりょう
tái điều trị
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu