Các từ liên quan tới 全世界空手道選手権大会
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội