Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全仏オープン
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全英オープン ぜんえいオープン
All-England Open
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
オープン化 オープンか
sự mở